Có 2 kết quả:
呼之即來 hū zhī jí lái ㄏㄨ ㄓ ㄐㄧˊ ㄌㄞˊ • 呼之即来 hū zhī jí lái ㄏㄨ ㄓ ㄐㄧˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come when called (idiom); ready and compliant
(2) always at sb's beck and call
(2) always at sb's beck and call
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come when called (idiom); ready and compliant
(2) always at sb's beck and call
(2) always at sb's beck and call
Bình luận 0